|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đúng mực
| [đúng mực] | | | correct; reasonable | | | Cô ấy cư xỠđúng mực với tôi | | She behaved correctly towards me |
As it should be, reasonable Cư xỠđúng mực To behave as it should be
|
|
|
|